Cao huyết áp là bệnh lý tim mạch mãn tính, có tỉ lệ người mắc bệnh cao, đặc biệt là ở người cao tuổi. Theo điều tra của Hội tim mạch học Việt Nam, năm 2016, khoảng 48% người Việt Nam mắc bệnh cao huyết áp. Đáng lo ngại, cao huyết áp là bệnh dễ dẫn tới nhiều biến chứng nguy hiểm và là nguyên nhân khiến 7 triệu người trên thế giới tử vong mỗi năm.
Như thế nào là cao huyết áp?
Cao huyết áp, hay còn được gọi là tăng huyết áp, là một tình trạng y tế mà áp lực huyết áp trong động mạch của cơ thể tăng lên đáng kể. Huyết áp được đo bằng hai con số: huyết áp tâm thu (huyết áp cao nhất khi tim co bóp) và huyết áp tâm trương (huyết áp thấp nhất khi tim nghỉ ngơi giữa hai nhịp co bóp).
Theo các tiêu chuẩn y tế thông thường, huyết áp bình thường được xem là dưới 120/80 mmHg (milimet thủy ngân). Cao huyết áp được chẩn đoán khi huyết áp tâm thu là 130 mmHg trở lên hoặc huyết áp tâm trương là 80 mmHg trở lên, tình trạng này cần được theo dõi và điều trị để giảm nguy cơ phát triển các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng.
Cao huyết áp được coi là một “kẻ thủ trong bóng tối” vì nó thường không gây ra triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Do đó, nhiều người không nhận ra mình bị cao huyết áp cho đến khi đã xảy ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như tai biến, đau tim, suy thận và các vấn đề về mắt.
Tần suất mắc bệnh cao huyết áp là rất phổ biến và ảnh hưởng đến rất nhiều người trên toàn thế giới. Dữ liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho thấy rằng, vào năm 2019, khoảng 1 tỷ người trên thế giới mắc cao huyết áp. Điều đáng lo ngại là con số này có xu hướng tăng theo thời gian do nhiều yếu tố, bao gồm lối sống không lành mạnh và già hóa dân số.
Biến chứng của bệnh cao huyết áp
Bệnh cao huyết áp có thể gây ra nhiều biến chứng và ảnh hưởng đến nhiều hệ quả sức khỏe khác nhau:
Bệnh tim mạch
Cao huyết áp có thể gây ra các vấn đề tim mạch như bệnh nhồi máu cơ tim, suy tim, đau thắt ngực và nhồi máu mạch. Áp lực huyết áp cao kéo dài làm tăng gánh nặng cho tim và mạch máu, gây ra tổn thương và suy giảm chức năng tim.
Đột quỵ
Áp lực huyết áp cao là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra đột quỵ. Nếu mạch máu trong não bị hỏng hoặc vỡ do áp lực quá lớn, có thể xảy ra sự gián đoạn dòng máu và thiếu oxy, dẫn đến tổn thương và tử vong của các vùng não.
Bệnh thận
Áp lực huyết áp cao có thể gây tổn thương các mạch máu trong thận và làm suy giảm chức năng thận. Điều này có thể dẫn đến suy thận và khiến cơ thể không thể loại bỏ chất thải và chất dư thừa một cách hiệu quả.
Bệnh mạch vành
Cao huyết áp có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành, trong đó các mạch máu chứa máu đến cơ tim bị hẹp và bị tắc nghẽn. Điều này có thể gây đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim và có thể dẫn đến cơn đau tim hoặc đau tim cấp.
Bệnh mạch máu não
Cao huyết áp là một yếu tố nguy cơ quan trọng cho các vấn đề mạch máu não, bao gồm đột quỵ, chứng mất trí nhớ và suy giảm chức năng nhận thức. Áp lực huyết áp cao gây tổn thương mạch máu và làm tăng nguy cơ rò rỉ máu hoặc tụt máu trong não.
Các mặt bệnh khác
Cao huyết áp cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác như bệnh đường tiểu đường, bệnh tăng lipid máu, béo phì, và các vấn đề về mắt như đục thuỷ tinh thể và tăng áp lực trong mắt.
Để giảm nguy cơ biến chứng và tối ưu hóa sức khỏe, cần duy trì huyết áp ở mức ổn định. Đồng thời, việc tìm hiểu và nhận biết các triệu chứng cũng như biến chứng của cao huyết áp là quan trọng để đưa ra các biện pháp phòng ngừa và can thiệp kịp thời.
Triệu chứng của bệnh lý cao huyết áp
Cao huyết áp thường không gây ra triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, khiến nhiều người không nhận ra mình bị cao huyết áp, cho đến khi đã xảy ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Tuy nhiên, khi áp lực huyết áp tăng cao và kéo dài, một số triệu chứng sau đây có thể xuất hiện:
- Đau đầu: Đau đầu, đặc biệt là đau ở mặt sau đầu hoặc ở thái dương, có thể là một triệu chứng của cao huyết áp. Tuy nhiên, đau đầu cũng có thể do nhiều nguyên nhân khác, do đó cần được kiểm tra bởi chuyên gia y tế để xác định nguyên nhân chính xác.
- Chóng mặt và hoa mắt: Cảm giác chóng mặt, mờ mắt hoặc hoa mắt có thể xuất hiện khi áp lực huyết áp tăng cao đột ngột.
- Ù tai: Một số người có thể trải qua triệu chứng ù tai khi huyết áp tăng cao.
- Thở khò khè: Cao huyết áp có thể gây ra khó thở hoặc thở khò khè do ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp và lưu thông máu.
- Buồn nôn hoặc nôn: Trong một số trường hợp, cao huyết áp có thể gây ra buồn nôn hoặc nôn mửa.
- Mệt mỏi: Cảm thấy mệt mỏi, mệt nhọc và thiếu năng lượng cũng có thể là triệu chứng của cao huyết áp.
Các triệu chứng này thường xuất hiện ở giai đoạn muộn của cao huyết áp hoặc khi tình trạng bệnh đã trở nên nghiêm trọng. Vì vậy, việc kiểm tra huyết áp định kỳ và kiểm tra sức khỏe định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị cao huyết áp một cách hiệu quả.
Lưu ý triệu chứng của cao huyết áp có thể thay đổi tùy theo từng người và không phải lúc nào cũng xuất hiện rõ ràng. Nếu có bất kỳ triệu chứng hoặc nghi ngờ về cao huyết áp, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để được kiểm tra và đưa ra chẩn đoán chính xác.
Nguyên nhân gây ra bệnh cao huyết áp
Cao huyết áp có nhiều nguyên nhân khác nhau, và thường là kết quả của sự tương tác giữa yếu tố di truyền và các yếu tố môi trường. Dưới đây là một số nguyên nhân chính gây ra cao huyết áp:
- Yếu tố di truyền: Di truyền đóng vai trò quan trọng trong phát triển và hình thành bệnh lý cao huyết áp. Nếu có thành viên trong gia đình bạn mắc cao huyết áp, sẽ có nguy cơ cao hơn mắc bệnh này. Các gen liên quan đến quá trình điều chỉnh áp lực huyết và chức năng mạch máu có thể ảnh hưởng đến nguy cơ cao huyết áp.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều muối (natri) và chất béo, ít hoa quả và rau, thiếu kali và vitamin D trong chế độ ăn uống có thể làm tăng nguy cơ cao huyết áp. Muối làm tăng lượng nước trong cơ thể, gây áp lực trên thành mạch máu, trong khi chất béo gây tắc nghẽn và cứng mạch máu.
- Thiếu vận động, ít tập thể dục: Sự thiếu hoạt động thể chất và không tập thể dục đều có thể là nguyên nhân gây cao huyết áp. Động tĩnh mạch huyết áp tăng lên khi mình không vận động, do đó tạo ra áp lực lên thành mạch máu.
- Tác động từ môi trường và stress: Môi trường có thể đóng vai trò trong việc tăng nguy cơ cao huyết áp. Các yếu tố như ô nhiễm không khí, tiếng ồn, căng thẳng công việc và áp lực cuộc sống hàng ngày có thể góp phần vào việc gây ra cao huyết áp.
- Các yếu tố khác: Các yếu tố như tuổi tác (nguy cơ tăng theo tuổi), giới tính (nam có nguy cơ cao hơn trong giai đoạn trước mãn kinh), chứng mất khả năng nhận thức (thuyên giảm nhận thức), bệnh lý khác (như bệnh thận, bệnh tuyến giáp) và sử dụng thuốc (như corticosteroid, kháng viêm không steroid) cũng có thể ảnh hưởng đến nguy cơ cao huyết áp.
Cách điều trị và kiểm soát cao huyết áp
Cách điều trị và quản lý cao huyết áp thường bao gồm các biện pháp thay đổi lối sống và sử dụng thuốc điều trị:
Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống
Điều chỉnh chế độ ăn uống lành mạnh là một phần quan trọng trong điều trị cao huyết áp. Nên tăng cường ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu kali và chất xơ, giảm tiêu thụ muối (natri) và chất béo, hạn chế đồ uống có cồn và cafein. Đồng thời, giảm cân nếu bạn thừa cân.
Tập thể dục và hoạt động thường xuyên
Tập thể dục đều đặn với mức độ phù hợp có thể giúp giảm áp lực huyết áp và cải thiện sức khỏe tim mạch. Bạn nên tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần, bao gồm các hoạt động aerobic như đi bộ nhanh, chạy, bơi, đi xe đạp. Ngoài ra, tập thể dục mạnh và tập kháng lực cũng có thể được áp dụng, tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ hoạt động thể lực mạnh mới nào.
Sử dụng thuốc
Đối với một số trường hợp cao huyết áp, việc sử dụng thuốc là cần thiết để kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ biến chứng. Có nhiều loại thuốc điều trị cao huyết áp, bao gồm các nhóm thuốc như nhóm kháng angiotensin converting enzyme (ACE), nhóm kháng receptor angiotensin II (ARB), nhóm thuốc chẹn beta (beta blockers), nhóm thuốc ức chế kênh canxi (calcium channel blockers), nhóm thuốc chẹn thiazide (thiazid diuretics) và nhóm thuốc chẹn tác nhân họ tái hấp thụ natri (sodium-glucose cotransporter-2 inhibitors).
Điều trị tại nhà và theo dõi định kỳ
Người bệnh nên thực hiện các biện pháp tự kiểm soát tại gia như đo huyết áp định kỳ, tuân thủ đơn thuốc và tái khám định kỳ theo lịch hẹn bác sĩ. Điều này giúp theo dõi tình trạng huyết áp và đảm bảo tính hiệu quả trong điều trị. Ngoài ra, người bệnh cũng cần tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh và thực hiện các biện pháp giảm stress để kiểm soát cao huyết áp.
Để điều trị bệnh lý cao huyết áp hiệu quả, quan trọng nhất là cần được tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh và lên kế hoạch điều trị phù hợp cho từng đối tượng cụ thể. Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ phù hợp nhất.
Cách phòng ngừa bệnh cao huyết áp
Phòng ngừa bệnh cao huyết áp là một trong những cách hiệu quả nhất để duy trì sức khỏe tim mạch. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa bệnh cao huyết áp:
- Duy trì một lối sống lành mạnh
- Ăn uống cân bằng: Hạn chế muối và chất béo, tăng cường tiêu thụ trái cây, rau xanh, thực phẩm giàu kali và chất xơ.
- Giảm cân nếu bạn có thừa cân: Duy trì cân nặng trong khoảng phù hợp giúp giảm áp lực lên hệ thống tim mạch.
- Hạn chế uống rượu và cafein: Uống rượu một cách có kiểm soát và hạn chế tiêu thụ các thức uống chứa cafein như cà phê và nước ngọt có ga.
- Tập thể dục đều đặn
- Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần: Bao gồm các hoạt động aerobic như đi bộ nhanh, chạy, bơi, đi xe đạp.
- Tăng cường hoạt động hàng ngày: Ngoài tập thể dục định kỳ, hãy tìm cách tăng cường hoạt động hàng ngày bằng cách đi bộ, chạy bộ hoặc sử dụng cầu thang thay vì thang máy.
- Kiểm soát stress
- Học cách giảm stress: Thực hiện các biện pháp giảm stress như thiền, yoga, tập thể dục, thư giãn, và thời gian cho bản thân.
- Xác định nguyên nhân stress và tìm cách giải quyết: Tìm hiểu các kỹ năng kiểm soát stress và tìm cách giải quyết các tình huống căng thẳng trong cuộc sống.
- Hạn chế tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ
- Hạn chế tiếp xúc với thuốc lá: Tránh hút thuốc lá và tránh xa khói thuốc lá.
- Giảm tiếp xúc với ô nhiễm không khí: Hạn chế tiếp xúc với môi trường ô nhiễm và bảo vệ hệ thống hô hấp.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ
- Định kỳ kiểm tra huyết áp: Kiểm tra huyết áp định kỳ để phát hiện cao huyết áp sớm và điều chỉnh điều trị kịp thời.
- Theo dõi sức khỏe tổng thể: Định kỳ kiểm tra các chỉ số sức khỏe quan trọng khác như cholesterol, đường huyết, hàm lượng kali và các chỉ số chức năng tim mạch.
Đối với những người có nguy cơ cao huyết áp, quá trình phòng ngừa nên bắt đầu từ tuổi thanh thiếu niên. Tuy nhiên, bất kỳ ai cũng có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa này để duy trì sức khỏe tim mạch tốt và giảm nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp.
Lưu ý thông tin trên chỉ mang tính chất thông tin chung và không thay thế cho tư vấn y tế chuyên nghiệp. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc vấn đề liên quan đến cao huyết áp, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Nguồn: Tổng hợp
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC QUANG MINH
- Địa chỉ: Liên Bạt, Ứng Hoà, Hà Nội
- Điện thoại:1900 636 891
- Email: DongYDuocQuangMinh@gmail.com
- Website: DongYQuangMinh.vn
Bổ ích quá ạ!
cảm ơn kênh đã chia sẻ